警世家
けいせいか「CẢNH THẾ GIA」
Người chỉ trích
☆ Danh từ
Nhà phê bình

警世家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警世家
警世 けいせい
sự cảnh báo (tới xã hội)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
警察国家 けいさつこっか
nhà nước cảnh sát
厭世家 えんせいか
kẻ bi quan, kẻ yếm thế
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
出家遁世 しゅっけとんせい
sự tách biệt tu viện
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon