警告する
けいこく「CẢNH CÁO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảnh cáo; cảnh báo; khuyến cáo; khuyên răn; răn đe
夕焼
けは
船乗
りの
喜
びで、
朝焼
けは
船乗
りの
警告
Bầu trời rạng đỏ vào buổi chiều tà đó là điềm lành cho các thủy thủ, bầu trời rạng đỏ vào buổi sáng, đó là cảnh báo cho các thủy thủ .

Bảng chia động từ của 警告する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 警告する/けいこくする |
Quá khứ (た) | 警告した |
Phủ định (未然) | 警告しない |
Lịch sự (丁寧) | 警告します |
te (て) | 警告して |
Khả năng (可能) | 警告できる |
Thụ động (受身) | 警告される |
Sai khiến (使役) | 警告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 警告すられる |
Điều kiện (条件) | 警告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 警告しろ |
Ý chí (意向) | 警告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 警告するな |
警告する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警告する
警告 けいこく
sự cảnh cáo; sự khuyến cáo; sự khuyên răn; sự răn đe
警告状 けいこくじょう
bản cảnh cáo
警告ラベル けーこくラベル
nhãn cảnh báo
警告色 けいこくしょく
tín hiệu xua đuổi ( một thuật ngữ được đưa ra bởi Edward Bagnall Poulton chỉ về khái niệm về màu sắc cảnh báo của Alfred Russel Wallace)
警告音 けいこくおん
cảnh báo kêu
無警告 むけいこく
không cảnh báo; không được cảnh báo hay chú ý
警告メッセージ けいこくメッセージ
thông báo cảnh báo
警告表示 けーこくひょーじ
dấu hiệu cảnh báo