警告射撃
けいこくしゃげき「CẢNH CÁO XẠ KÍCH」
☆ Danh từ
Cảnh báo đâm chồi

警告射撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警告射撃
警告 けいこく
sự cảnh cáo; sự khuyến cáo; sự khuyên răn; sự răn đe
射撃 しゃげき
Bắn đạn từ súng và súng và nhắm vào mục tiêu, sự cạnh tranh
警告ラベル けーこくラベル
nhãn cảnh báo
警告状 けいこくじょう
bản cảnh cáo
警告色 けいこくしょく
tín hiệu xua đuổi ( một thuật ngữ được đưa ra bởi Edward Bagnall Poulton chỉ về khái niệm về màu sắc cảnh báo của Alfred Russel Wallace)
無警告 むけいこく
không cảnh báo; không được cảnh báo hay chú ý
警告音 けいこくおん
cảnh báo kêu
警告メッセージ けいこくメッセージ
thông báo cảnh báo