警報音
けいほうおん「CẢNH BÁO ÂM」
☆ Danh từ
Cảnh báo kêu

警報音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警報音
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus
警報メッセージ けいほうメッセージ
tin nhắn cảnh báo
警報機 けいほうき
máy báo động.
警報器 けいほうき
thiết bị cảnh báo(cháy, trộm, v.v.), thiết bị cảm biến
警報盤 けいほうばん
bảng cảnh báo
警音器 けいおんき
còi xe, chuông báo