Kết quả tra cứu 警報
Các từ liên quan tới 警報
警報
けいほう
「CẢNH BÁO」
☆ Danh từ
◆ Sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
災害警報
Cảnh báo về thảm hoạ
危険警報
Cảnh báo nguy hiểm
強風警報
Báo động (cảnh báo) bão

Đăng nhập để xem giải thích
けいほう
「CẢNH BÁO」
Đăng nhập để xem giải thích