Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察力 けいさつりょく
lực lượng cảnh sát
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
警察 けいさつ
cánh sát
国際警察協会 こくさいけいさつきょうかい
Hiệp hội cảnh sát quốc tế
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい