Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
警察学校 けいさつがっこう
giữ trật tự viện hàn lâm
警察 けいさつ
cánh sát
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát
警察員 けいさついん
cánh sát viên.