Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 警察大学校
警察学校 けいさつがっこう
giữ trật tự viện hàn lâm
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
警察 けいさつ
cánh sát
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát