警察当局
けいさつとうきょく「CẢNH SÁT ĐƯƠNG CỤC」
☆ Danh từ
Giữ trật tự uy quyền; cảnh sát
警察当局
はその
犯罪
が
重大
であると
考
えた。
Cảnh sát coi tội này là nghiêm trọng.
警察当局筋
によって〜であると
身元
が
確認
される
Dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~

Từ đồng nghĩa của 警察当局
noun