Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警戒 けいかい
canh phòng
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
警戒心 けいかいしん
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
警戒感 けいかいかん
cảnh giác, thận trọng
警戒線 けいかいせん
rào cảnh báo
非常警戒 ひじょうけいかい
đặc biệt bảo vệ
警戒信号 けいかいしんごう
tín hiệu cảnh báo
警戒する けいかい けいかいする
canh gác