Các từ liên quan tới 警視庁捜査一課十一係シリーズ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
捜査課 そうさか
ban điều tra
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.