Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捜査課 そうさか
ban điều tra
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
捜査 そうさ
sự điều tra
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát