議
ぎ「NGHỊ」
☆ Danh từ
Thảo luận
議論
の
筋道
が
分
からなくなる
Tôi không hiểu tuần tự của cuộc thảo luận này
議論
は
白熱
していた。
Cuộc thảo luận được diễn ra sôi nổi.
議長
は
私
たちがその
問題
について
討議
するべきだと
提唱
した。
Chủ tọa đề nghị chúng ta nên thảo luận vấn đề.
Suy nghĩ, quan điểm

議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議
州議会議員 しゅうぎかいぎいん
đại biểu quốc hội của tỉnh
町議会議員 ちょうぎかいぎいん
thành viên hội đồng thị trấn
参議院議員 さんぎいんぎいん
dân biểu thượng nghị viện
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
道議会議員 どうぎかいぎいん
thành viên của Hội đồng tỉnh Hokkaido
区議会議員 くぎかいぎいん
cán bộ phường, ủy viên hội đồng phường
市議会議員 しぎかいぎいん
thành viên hội đồng thành phố
衆議員議長 しゅうぎいんぎちょう
người nói (của) cái nhà thấp hơn