議事
ぎじ「NGHỊ SỰ」
☆ Danh từ
Nghị sự
議事
を
再開
する
Tái mở nghị sự
議事
の
進行
を
図
る
Lập kế hoạch tiến hành nghị sự
議事
の
進行
を
妨害
する
Làm phương hại (ảnh hưởng) đến tiến trình nghị sự
Phiên họp.

議事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議事
議事堂 ぎじどう
tòa nhà quốc hội
議事録 ぎじろく
Biên bản cuộc họp
会議事項 かいぎじこう
Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị
議事妨害 ぎじぼうがい
sự tắc nghẽn (của) những cách tiến hành; một giặc cướp
協議事項 きょうぎじこう
những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
議事日程 ぎじにってい
chương trình nghị sự
決議事項 けつぎじこう
những quyết định
国会議事堂 こっかいぎじどう
tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội.