決議事項
けつぎじこう「QUYẾT NGHỊ SỰ HẠNG」
☆ Danh từ
Những quyết định

決議事項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決議事項
会議事項 かいぎじこう
Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị
協議事項 きょうぎじこう
những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
決議 けつぎ
nghị quyết
議決 ぎけつ
sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
事項 じこう
điều khoản; mục
議事 ぎじ
nghị sự
決議案 けつぎあん
dự thảo nghị quyết
決議権 けつぎけん
quyền bầu cử