譲渡性預金証書
じょーとせーよきんしょーしょ
Chứng chỉ tiền gửi
Giấy chứng nhận tiền gửi
Biên lai gửi tiền
Chứng chỉ ký thác
Giấy chứng tiền gửi
譲渡性預金証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲渡性預金証書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
譲渡性定期預金証書 じょうとせいていきよきんしょうしょ
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được.
譲渡性預金 じょうとせいよきん
tiền đặt cọc chuyển nhượng được
預金証書 よきんしょうしょ
giấy chứng nhận gửi tiền.
譲渡可能定期預金証書 じょうとかのうていきよきんしょうしょ
Giấy chứng nhận tiền gửi có thể chuyển nhượng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).