譲許の保障
じょうきょのほしょう ゆずるもとのほしょう
☆ Danh từ
Sự an toàn (của) (thuế quan) những sự nhượng bộ

譲許の保障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲許の保障
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
譲許表 じょうきょひょう ゆずるもとひょう
chương trình (của) (thuế quan) những sự nhượng bộ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
保障 ほしょう
đảm bảo
関税譲許 かんぜいじょうきょ かんぜいゆずるもと
sự ràng buộc thuế quan
譲渡担保 じょうとたんぽ
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
特許保護 とっきょほご
bảo vệ quyền sáng chế.
医療保障保険 いりょうほしょうほけん
bảo hiểm nhân thọ y tế