Kết quả tra cứu 護衛を付ける
護衛を付ける
ごえいをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Cung cấp (một người) với một người bảo vệ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 護衛を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 護衛を付ける/ごえいをつけるる |
Quá khứ (た) | 護衛を付けた |
Phủ định (未然) | 護衛を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 護衛を付けます |
te (て) | 護衛を付けて |
Khả năng (可能) | 護衛を付けられる |
Thụ động (受身) | 護衛を付けられる |
Sai khiến (使役) | 護衛を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 護衛を付けられる |
Điều kiện (条件) | 護衛を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 護衛を付けいろ |
Ý chí (意向) | 護衛を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 護衛を付けるな |