Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
護身用 ごしんよう
Tự vệ, phòng thân
護身 ごしん
sự tự vệ
護身刀 ごしんとう
kiếm tự vệ
護身術 ごしんじゅつ
kỹ thuật tự vệ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
保護具 ほごぐ
thiết bị bảo hộ
装身具 そうしんぐ
đồ trang sức
用具 ようぐ
đồ dùng