讃歌
さんか「CA」
Bài thánh ca
Bài hát ca tụng

Từ đồng nghĩa của 讃歌
noun
讃歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 讃歌
讃美歌 さんみか
hát thánh ca; sách thánh ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
讃賞 さんしょう
lời khen
自讃 じさん
sự tự khen
礼讃 れいさん
sự khen ngợi; sự lễ bái tôn sùng công đức của Phật; nghi lễ thờ cúng; sự tôn thờ
讃談 さんだん
tin đồn, lời đồn
讃美 さんび
khen ngợi; ca ngợi
絶讃 ぜっさん
cao khen ngợi; gào thét xem lại