讃談
さんだん「ĐÀM」
Ca ngợi và nói về công đức của đức phật.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tin đồn, lời đồn

Bảng chia động từ của 讃談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 讃談する/さんだんする |
Quá khứ (た) | 讃談した |
Phủ định (未然) | 讃談しない |
Lịch sự (丁寧) | 讃談します |
te (て) | 讃談して |
Khả năng (可能) | 讃談できる |
Thụ động (受身) | 讃談される |
Sai khiến (使役) | 讃談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 讃談すられる |
Điều kiện (条件) | 讃談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 讃談しろ |
Ý chí (意向) | 讃談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 讃談するな |