Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 讒謗律
讒謗 ざんぼう
sự phỉ báng; sự vu cáo; lời xàm tấu
罵詈讒謗 ばりざんぼう
lạm dụng, xúc phạm
讒臣 ざんしん
bầy tôi vu cáo
讒誣 ざんぶ
Sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng
讒訴 ざんそ
Sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng
讒言 ざんげん
Sự lăng nhục, sự nói xấu
讒口 ざんこう
sự nói xấu; sự vu khống
誣謗 ふぼう
sự vu cáo, sự vu khống, lời vu oan, sự nói xấu