讒言
ざんげん「NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lăng nhục, sự nói xấu
Tình trạng bị nói xấu; tình trạng mang tai mang tiếng
Từ đồng nghĩa của 讒言
noun
Bảng chia động từ của 讒言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 讒言する/ざんげんする |
Quá khứ (た) | 讒言した |
Phủ định (未然) | 讒言しない |
Lịch sự (丁寧) | 讒言します |
te (て) | 讒言して |
Khả năng (可能) | 讒言できる |
Thụ động (受身) | 讒言される |
Sai khiến (使役) | 讒言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 讒言すられる |
Điều kiện (条件) | 讒言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 讒言しろ |
Ý chí (意向) | 讒言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 讒言するな |
讒言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 讒言
讒臣 ざんしん
bầy tôi vu cáo
讒誣 ざんぶ
Sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng
讒謗 ざんぼう
sự phỉ báng; sự vu cáo; lời xàm tấu
讒口 ざんこう
sự nói xấu; sự vu khống
讒訴 ざんそ
Sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
讒する ざんする
vu cáo, vu khống, vu oan, nói xấu, phỉ báng