Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷口和洋
和洋 わよう
Nhật bản và châu Âu
インドよう インド洋
Ấn độ dương
和洋中 わようちゅう
món ăn nhật, âu, trung quốc
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和洋折衷 わようせっちゅう
sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.
和魂洋才 わこんようさい かずたましいようさい
tinh thần tiếng nhật với phương tây học
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương