和洋折衷
わようせっちゅう「HÒA DƯƠNG CHIẾT TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu.

和洋折衷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和洋折衷
折衷 せっちゅう
sự pha tạp; sự pha trộn
折衷案 せっちゅうあん
thỏa hiệp đề nghị
折衷尺 せっちゅうじゃく
compromised shaku (compromise between the Kyouhou shaku and the Matajirou shaku; approx. 30.3 cm)
雅俗折衷 がぞくせっちゅう
phong cách kết hợp ngôn ngữ vừa thanh lịch vừa thông tục
折衷主義 せっちゅうしゅぎ
phép chiết trung, thuyết chiết trung
和洋 わよう
Nhật bản và châu Âu
和衷協同 わちゅうきょうどう
đồng tâm hiệp lực
洋折釘 ひろしおりくぎ
móc treo hình chữ L