Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
寿 ことぶき
lời chúc mừng
夫 おっと
chồng
谷 たに
khe
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
椿寿 ちんじゅ
sống lâu
寿名 じゅめい
Tuổi thọ