Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷戸善彦
ガラスど ガラス戸
cửa kính
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
彦 ひこ
boy
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc