Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷本正憲
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
憲法改正 けんぽうかいせい
cải cách hiến pháp
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
正本インボイス せいほんいんぼいす
hóa đơn chính thức
日本国憲法 にほんこくけんぽう にっぽんこくけんぽう
Hiến pháp Nhật Bản (được ban hành vào ngày 3 tháng 11 năm 1946 (tức năm Chiêu Hòa thứ 21) và được thực thi từ ngày 3 tháng 5 năm 1947)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.