Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
月月 つきつき
mỗi tháng
谷 たに
khe
村 むら
làng
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ