Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
豆苗 とうみょう トーミョウ
mầm đậu
苗頭 びょうとう
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch