Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷間の百合
谷間 たにま たにあい
thung lũng
胸の谷間 むねのたにま
khe ngực
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百合の木 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ