谷間のゆり
たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
谷間のゆり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 谷間のゆり
谷間 たにま たにあい
thung lũng
胸の谷間 むねのたにま
khe ngực
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
tulip tree
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
谷の径 たにのこみち
đường kính nhỏ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).