Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
狸 たぬき タヌキ
con lửng
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
狐狸 こり
hồ ly; kẻ ranh mãnh; kẻ xảo quyệt.
海狸 かいり うみだぬき びぜばぜ
hải ly
狸汁 たぬきじる
xúp con chó giống thú ăn thịt
屈狸 くずり クズリ
wolverine (Gulo gulo), glutton, carcajou
狸爺 たぬきじじい たぬきじい
ông già xảo quyệt