Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳩が豆鉄砲を食ったよう はとがまめでっぽうをくったよう
bàng hoàng, sững sờ, giật mình trước điều bất ngờ xảy ra
鉄砲 てっぽう
cây cột dùng luyện tập trong đấu vật
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
鉄砲魚 てっぽううお テッポウウオ
cá mang rổ
鉄砲虫 てっぽうむし
sâu súng
鉄砲弾 てっぽうだま
đạn pháo sắt.
紙鉄砲 かみでっぽう
súng trẻ con chơi, súng tồi
竹鉄砲 たけでっぽう
bamboo gun (toy)