鉄砲
てっぽう「THIẾT PHÁO」
☆ Danh từ
Cây cột dùng luyện tập trong đấu vật
(
人
)を
鉄砲
で
撃
つ
Hạ gục/bắn ai đó bằng súng
矢
でも
鉄砲
でも
持
ってこい!
Tên cũng được, súng cũng được, hãy mang tất cả ra đây. .

Từ đồng nghĩa của 鉄砲
noun