Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 豊住芳三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát