Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豊富 ほうふ
phong phú; giàu có
ヘリポート
sân đáp trực thăng
豊富な ほうふな
chan chát
知識豊富 ちしきほうふ
có kiến thức
経験豊富 けいけんほうふ
giàu kinh nghiệm
種類豊富 しゅるいほうふ
Phong phú nhiều loại
富 とみ
của cải; tài sản
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản