Các từ liên quan tới 豊浜サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
浜 はま ハマ
bãi biển
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜菜 はまな ハマナ
rau cải biển
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)