Các từ liên quan tới 豊肥久大鉄道事業部
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
大事業 だいじぎょう
đại sự.
鉄道工事 てつどうこうじ
công trình đường sắt
鉄道事故 てつどうじこ
sự cố đường sắt
バンコク高架鉄道・道路事業 ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業部制 じぎょうぶせい
công ty gồm có những bộ phận tự trị
事業本部 じぎょうほんぶ
tập đoàn