Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
豚 ぶた ブタ とん
heo
しゃぶる
mút
しぶちゃ
strong or bitter (green) tea
豚めし ぶためし
cơm thịt lợn
じゃぶじゃぶ
bì bõm
指しゃぶり ゆびしゃぶり
mút ngón tay