Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屠殺 とさつ
sự tàn sát; sự chém giết
屠殺場 とさつじょう
Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt.
屠殺人 とさつにん
người giết mổ
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
豚の膏 ぶたのあぶら
mỡ lợn.
屠所の羊 としょのひつじ
con cừu bị đưa đi lò mổ; cá nằm trên thớt; bước lên đoạn đầu đài
浮屠 ふと
Phật