Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱河豚 はこふぐ ハコフグ
cá bò hòm
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
豚 ぶた ブタ とん
heo
島豚 しまぶた シマウヮー
Okinawan pig breed
サカ豚 サカぶた
người hâm mộ bóng đá
白豚 しろぶた
lợn trắng
豚ロース ぶたロース
thăn lợn, thịt lợn vai