豚鼻
ぶたばな「ĐỒN TỊ」
☆ Danh từ
Mũi lợn

豚鼻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豚鼻
豚鼻蝙蝠 ぶたばなこうもり ブタバナコウモリ
dơi mũi lợn Kitti (Craseonycteris thonglongyai), dơi ong vò vẽ
キティ豚鼻蝙蝠 キティぶたばなこうもり キティブタバナコウモリ
dơi mũi heo Kitti
豚っ鼻 ぶたっぱな
mũi lợn
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻白鎌海豚 はなじろかわいるか ハナジロカマイルカ
cá heo mỏ trắng (Lagenorhynchus albirostris)
豚 ぶた ブタ とん
heo
豚菜 ぶたな ブタナ
tai mèo (Hypochoeris radicata), bồ công anh giả