Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象形文字 しょうけいもじ
chữ tượng hình.
形象 けいしょう
hình tượng; hình dáng; hình ảnh
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
形象化 けいしょうか
hình tượng hoá
形象物 けいしょうぶつ
vật biểu tượng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形象物/旗 けいしょうもの/はた
Hình tượng/ cờ