Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
象牙 ぞうげ
ngà
象牙芽細胞 ぞうげめさいぼう
nguyên bào ngà
象牙質 ぞうげしつ
ngà răng.
象牙色 ぞうげいろ
trắng ngà.
象牙の塔 ぞうげのとう
tháp ngà.
象牙椰子 ぞうげやし ゾウゲヤシ
cọ ngà (Phytelephas macrocarpa)
象牙海岸 ぞうげかいがん
bờ Biển Ngà
象牙取引 ぞうげとりひき
ngà buôn bán