象牙質
ぞうげしつ「TƯỢNG NHA CHẤT」
Ngà răng
☆ Danh từ
Ngà răng.

象牙質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 象牙質
象牙質形成 ぞうげしつけいせい
sự tạo ngà răng
象牙質接着剤 ぞうげしつせっちゃくざい
kéo dán nha khoa
象牙質透過性 ぞうげしつとうかせい
tính thấm ngà răng
象牙質溶解度 ぞうげしつようかいど
độ tan ngà răng
象牙質異形成症 ぞうげしついけいせいしょう
loạn sản ngà răng
象牙質知覚鈍麻剤 ぞうげしつちかくどんまざい
chất khử nhạy cảm ngà răng
象牙質形成不全症 ぞうげしつけいせいふぜんしょう
thiểu sản men răng
象牙質知覚過敏症 ぞうげしつちかくかびんしょう
nhạy cảm ngà răng