豪傑
ごうけつ「HÀO KIỆT」
☆ Danh từ
Hào kiệt; ngạo nghễ; kiêu hùng; hảo tâm
豪傑笑
い
Nụ cười ngạo nghễ/kiêu hãnh
あの
授業
で
居眠
りするなんて
君
は
豪傑
だよ.
Bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông nghênh thế nào khi ngủ trong suốt giờ học không? .

豪傑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪傑
英雄豪傑 えいゆうごうけつ
anh hùng
豪傑笑い ごうけつわらい
sự cười to; cười to; cười vang.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
女傑 じょけつ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính
人傑 じんけつ
người anh hùng, nhân vật nam chính
怪傑 かいけつ
quái kiệt, người có tài năng lạ