豪傑笑い
ごうけつわらい「HÀO KIỆT TIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cười to; cười to; cười vang.

Bảng chia động từ của 豪傑笑い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 豪傑笑いする/ごうけつわらいする |
Quá khứ (た) | 豪傑笑いした |
Phủ định (未然) | 豪傑笑いしない |
Lịch sự (丁寧) | 豪傑笑いします |
te (て) | 豪傑笑いして |
Khả năng (可能) | 豪傑笑いできる |
Thụ động (受身) | 豪傑笑いされる |
Sai khiến (使役) | 豪傑笑いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 豪傑笑いすられる |
Điều kiện (条件) | 豪傑笑いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 豪傑笑いしろ |
Ý chí (意向) | 豪傑笑いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 豪傑笑いするな |
豪傑笑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪傑笑い
豪傑 ごうけつ
hào kiệt; ngạo nghễ; kiêu hùng; hảo tâm
英雄豪傑 えいゆうごうけつ
anh hùng
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
豪い えらい
lớn; kỷ niệm; nổi tiếng; khủng khiếp; kinh khủng; nổi tiếng; đáng chú ý; tuyệt vời
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
女傑 じょけつ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính
人傑 じんけつ
người anh hùng, nhân vật nam chính
怪傑 かいけつ
quái kiệt, người có tài năng lạ