豪壮
ごうそう「HÀO TRÁNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự xa hoa; sự tráng lệ; sự lộng lẫy
〜
時代
の
豪壮
さをまだ
感
じさせる
Vẫn còn đây sự xa hoa của thời đại ~
Xa hoa; tráng lệ; lộng lẫy; huy hoàng
豪壮
な
邸宅
Ngôi nhà nguy nga tráng lệ .

豪壮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪壮
壮 そう
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
壮快 そうかい
phấn khích, kích thích, khích động
雄壮 ゆうそう
bất chấp; anh hùng; người ga lăng
壮麗 そうれい
tráng lệ, nguy nga
壮烈 そうれつ
anh hùng; dũng cảm; quả cảm
壮齢 そうれい
thời trai trẻ, thời thanh niên; độ tuổi làm việc hăng say nhất (30 dến 40 tuổi)