豪快奔放
ごうかいほんぽう「HÀO KHOÁI BÔN PHÓNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Trái tim rộng lớn và tinh thần tự do, táo bạo và không bị gò bó

豪快奔放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪快奔放
豪快 ごうかい
sảng khoái; hào sảng
奔放 ほんぽう
phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi
豪放 ごうほう
hào phóng.
奔放自在 ほんぽうじざい
tự do và không bị kiểm soát; hoàn toàn không bị cấm đoán
自由奔放 じゆうほんぽう
tự do phóng khoáng
不羈奔放 ふきほんぽう
giải phóng - không bị cấm đoán và sinh động
奔放不羈 ほんぽうふき
tự do - sinh động và không bị cấm đoán
大胆奔放 だいたんほんぽう
táo bạo và phóng khoáng